ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expedite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expedite


expedite /'ekspidait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xúc tiến
  thanh toán, giải quyết (công việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…