EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expellable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expellable
expellable /iks'peləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra
← Xem thêm từ expel
Xem thêm từ expelled →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
el
ell
ex
expel
la
lab
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…