ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ experiences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng experiences


experience /iks'piəriəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kinh nghiệm
to look experience → thiếu kinh nghiệm
to learn by experience → rút kinh nghiệm
  điều đã kinh qua

ngoại động từ


  trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
to experience harsh trials → trải qua những thử thách gay go
  (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

@experience
  kinh nghiệm

Các câu ví dụ:

1. Venus Fung, whose experiences drove her to join and lead the Cabin Attendants Union of Hong Kong, says airlines must teach workers on how to deal with harassment.

Nghĩa của câu:

Venus Fung, người có kinh nghiệm thúc đẩy cô gia nhập và lãnh đạo Liên đoàn Tiếp viên Tiếp viên của Hồng Kông, nói rằng các hãng hàng không phải dạy nhân viên cách đối phó với hành vi quấy rối.


2. Writing on her social media page, Trang stated long journeys require travelers to open themselves up, be ready for new experiences, and potential risks.

Nghĩa của câu:

Viết trên trang mạng xã hội của mình, Trang cho biết những chuyến đi dài đòi hỏi du khách phải cởi mở hơn, sẵn sàng cho những trải nghiệm mới và những rủi ro tiềm ẩn.


3. Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.

Nghĩa của câu:

Động lực của chúng tôi là luôn giới thiệu nhiều hơn nữa những trải nghiệm giải trí đẳng cấp quốc tế đến với du khách Việt Nam, để họ không cần phải ra nước ngoài để trải nghiệm.


4. When we want something we can't have, see someone act in a way we don't like, or have experiences we don't like, we get upset and lose our balance.


5. This event underscored how Sun World Ba Na Hills strives to deliver unique experiences of high quality and class in spite of the significant costs and logistical challenges.


Xem tất cả câu ví dụ về experience /iks'piəriəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…