EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expirable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expirable
expirable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được
← Xem thêm từ expiatory
Xem thêm từ expiration →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
ex
ira
pi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…