ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explicit 44829 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

explicit /iks'plisit/

Phát âm

Xem phát âm explicit »

Ý nghĩa

tính từ


  rõ ràng, dứt khoát
  nói thẳng (người)
  (toán học) hiện
explicit function → hàm hiện

@explicit
  hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

Xem thêm explicit »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…