exquisite /'ekskwizit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thanh, thanh tú
thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
công tử bột
người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
Các câu ví dụ:
1. Soaking in luxury gets real in the exquisite bathrooms of the Premier Village Phu Quoc Resort.
2. Oh, I need not mention their exquisite cuisine.
Xem tất cả câu ví dụ về exquisite /'ekskwizit/