ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exquisite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exquisite


exquisite /'ekskwizit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thanh, thanh tú
  thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
  sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính

danh từ


  công tử bột
  người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

Các câu ví dụ:

1. Soaking in luxury gets real in the exquisite bathrooms of the Premier Village Phu Quoc Resort.


2. Oh, I need not mention their exquisite cuisine.


Xem tất cả câu ví dụ về exquisite /'ekskwizit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…