ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expurgatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expurgatory


expurgatory /eks,pə:gə'rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks'pə:gətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…