ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expurgators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expurgators


expurgator /'ekspə:geitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…