EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsertion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsertion
exsertion
Phát âm
Ý nghĩa
xem exsert
← Xem thêm từ exsertile
Xem thêm từ exsiccata →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
exsert
ion
on
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…