ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extrajudicial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extrajudicial


extrajudicial /'ekstrədʤu:'diʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
  ngoài pháp lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…