ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extras


extra /'ekstrə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thêm, phụ, ngoại
  thượng hạng, đặc biệt
* phó từ
  thêm, phụ, ngoại
to work extra → làm việc thêm ngoài
  hơn thường lệ, đặc biệt

danh từ


  cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm
  bài nhảy thêm
  (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt
  đợt phát hành đặc biệt (báo)

@extra
  bổ sung; đặc biệt hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…