EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyas
eyas /'aiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)
← Xem thêm từ exuviations
Xem thêm từ eye →
Từ vựng liên quan
as
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…