ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exuviations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exuviations


exuviation /ig,zju:vi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lột da; sự lột vỏ
  (nghĩa bóng) sự đổi lốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…