EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exuviations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exuviations
exuviation /ig,zju:vi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lột da; sự lột vỏ
(nghĩa bóng) sự đổi lốt
← Xem thêm từ exuviation
Xem thêm từ eyas →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exuviation
ion
ions
on
ti
uv
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…