ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyeful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyeful


eyeful

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái bị ném hoặc thảy vào mắt
  to get an eyeful of sand
  bị cát vào đầy mắt
  cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
she's quite an eyeful →quả là cô ấy hấp dẫn thật!
to have /get an eyeful (of something) →nhìn (cái gì) cho thoả thích
come and get an eyeful of this   there's a giraffe in the garden! →lại mà xem cái này cho đã mắt   có một con hươu cao cổ trong vườn!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…