ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyelet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyelet


eyelet /'ailit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ xâu (dây...)
  lỗ nhìn
  lỗ châu mai
  mắt nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…