ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ facet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng facet


facet /'fæsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt (kim cương...)
  mặt khía cạnh (vấn đề...)

@facet
  mặt, diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…