ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ facings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng facings


facing /'feisiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đương đầu (với một tình thế)
  sự lật (quân bài)
  sự quay (về một hướng)
  (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
  sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
  khả năng; sự thông thạo
to put somebody through his facings → thử khả năng của ai
to go through one's facing → qua sự kiểm tra về khả năng
  (quân sự), (số nhiều) động tác quay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…