ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ facsimile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng facsimile


facsimile /fæk'simili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản sao, bản chép
reproduced in facsimile → sao thật đúng, chép thật đúng

ngoại động từ


  sao, chép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…