EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simile
simile /'simili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) sự so sánh, lối so sánh
← Xem thêm từ similarly
Xem thêm từ similes →
Từ vựng liên quan
mi
mil
mile
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…