EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factums
factum /'fæktəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản trình bày sự việc
← Xem thêm từ factum
Xem thêm từ facture →
Từ vựng liên quan
ac
act
f
fa
fact
factum
ms
tum
tums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…