ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tums


tums

Phát âm


Ý nghĩa

  Cách ngôn; lời vàng ngọc
  (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))
  Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết
  Cách ngôn; lời vàng ngọc
  (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))
  Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…