ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fad


fad /fæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
  mốt nhất thời

Các câu ví dụ:

1. But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.


Xem tất cả câu ví dụ về fad /fæd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…