fad /fæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
mốt nhất thời
Các câu ví dụ:
1. But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.
Xem tất cả câu ví dụ về fad /fæd/