Câu ví dụ:
But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.
Nghĩa của câu:fad
Ý nghĩa
@fad /fæd/
* danh từ
- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
- mốt nhất thời
But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.
Nghĩa của câu:
@fad /fæd/
* danh từ
- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
- mốt nhất thời