ex. Game, Music, Video, Photography

But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But there is a new fad luring devotees of traditional medicine.

Nghĩa của câu:

fad


Ý nghĩa

@fad /fæd/
* danh từ
- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
- mốt nhất thời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…