EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faeces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faeces
faeces /'fi:si:z/ (feces) /'fi:si:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
cặn, chất lắng
phân
← Xem thêm từ faecal
Xem thêm từ faena →
Từ vựng liên quan
ce
ec
f
fa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…