EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fag-end
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fag-end
fag-end /'fæg'end/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
← Xem thêm từ fag
Xem thêm từ fagged →
Từ vựng liên quan
en
end
f
fa
fag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…