ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fag-end

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fag-end


fag-end /'fæg'end/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
  đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…