EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fagin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fagin
fagin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp
← Xem thêm từ faggots
Xem thêm từ fagot →
Từ vựng liên quan
f
fa
fag
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…