ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ failings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng failings


failing /'feiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu
  sự không làm tròn (nhiệm vụ)
  sự suy nhược, sự suy yếu
  sự thất bại, sự phá sản
  sự trượt, sự đánh trượt
  thiếu sót, nhược điểm
* giới từ
  thiếu, không có
failing this → nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
whom failing; failing whom → nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

Các câu ví dụ:

1. 'Get on with it'The Independent Panel for Pandemic Preparedness and Response, convened to rake over the failings in tackling Covid-19, reported its findings and recommendations in May.


Xem tất cả câu ví dụ về failing /'feiliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…