ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faille


faille /'feil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lụa phay (một thứ lụa to mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…