EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faille
faille /'feil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa phay (một thứ lụa to mặt)
← Xem thêm từ failings
Xem thêm từ fails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
f
fa
fail
ill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…