ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fain


fain /fein/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
  xin miễn
fain I goal keeping → tớ giữ gôn à! thôi xin miễn

tính từ


  đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
* phó từ
  vui lòng
he would fain depart → nó vui lòng ra đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…