EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairydom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairydom
fairydom /'feəridəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiên chức
cảnh tiên; thế giới thần tiên
← Xem thêm từ fairy-tale
Xem thêm từ fairyhood →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
do
f
fa
fair
fairy
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…