ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairydom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairydom


fairydom /'feəridəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiên chức
  cảnh tiên; thế giới thần tiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…