EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairy-tale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairy-tale
fairy-tale /'feəriteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện tiên, chuyện thần kỳ
chuyện bịa, chuyện khó tin
chuyện tình cờ
sự tiến bộ thần kỳ
← Xem thêm từ fairy-like
Xem thêm từ fairydom →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
ale
f
fa
fair
fairy
ta
tale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…