ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faithfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faithfully


faithfully /'feiθfuli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trung thành, chung thuỷ
  trung thực, chính xác
to deal faithfully with
  nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
to promise faithfully
  (thông tục) hứa một cách chắc chắn
yours faithfully
  yours

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…