ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faithful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faithful


faithful /'feiθfuli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  có lương tâm
  đáng tin cậy
  trung thực, chính xác
a faithful report → báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
the faithful
  những người ngoan đạo
  những tín đồ đạo Hồi
  những người trung thành

@faithful
  đúng, khớp; chính xác

Các câu ví dụ:

1. " These days Tran Quoc Pagoda in Hanoi is crowded with hundreds of Buddhist faithful.


Xem tất cả câu ví dụ về faithful /'feiθfuli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…