EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falchions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falchions
falchion /'fɔ:ltʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mã tấu
← Xem thêm từ falchion
Xem thêm từ falciform →
Từ vựng liên quan
ch
f
fa
falchion
hi
ion
ions
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…