EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falconine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falconine
falconine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như chim ưng; thuộc chim ưng
← Xem thêm từ falconet
Xem thêm từ falconry →
Từ vựng liên quan
co
con
f
fa
falcon
in
ni
nine
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…