ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ falconry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng falconry


falconry /'fɔ:lkənri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
  sự đi săn bằng chim ưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…