EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fall-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fall-out
fall-out /'fɔ:i'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phóng xạ nguyên tử
bụi phóng xạ
← Xem thêm từ fall-guy
Xem thêm từ fall time →
Từ vựng liên quan
all
f
fa
fall
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…