EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fallback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fallback
fallback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật dự trữ; sự rút lui
← Xem thêm từ fallal
Xem thêm từ fallen →
Từ vựng liên quan
ac
all
ba
back
f
fa
fall
lb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…