EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falsities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falsities
falsity /'fɔ:lsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) falseness
điều lừa dối, lời nói dối
← Xem thêm từ falsifying
Xem thêm từ falsity →
Từ vựng liên quan
f
fa
falsi
it
lsi
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…