ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ familiarly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng familiarly


familiarly /fə'miljəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thân mật
  không khách khí; suồng sã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…