EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
familiarly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
familiarly
familiarly /fə'miljəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã
← Xem thêm từ familiarizing
Xem thêm từ familiars →
Từ vựng liên quan
AM
am
arl
f
fa
fam
familiar
ilia
li
liar
mi
mil
mili
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…