ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ famines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng famines


famine /'fæmin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nạn đói kém
to die of famine → chết đói
  sự khan hiếm
water famine → sự hiếm nước
famine prices → giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…