EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
famines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
famines
famine /'fæmin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nạn đói kém
to die of famine
→ chết đói
sự khan hiếm
water famine
→ sự hiếm nước
famine prices
→ giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
← Xem thêm từ famine
Xem thêm từ famish →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
amines
f
fa
fam
famine
in
mi
min
mine
mines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…