EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan-blade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan-blade
fan-blade /'fænbleid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cánh quạt
← Xem thêm từ fan antenna
Xem thêm từ fan-in →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
bl
blade
f
fa
fan
la
lad
lade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…