EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanny
fanny /'fæni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mông đít
← Xem thêm từ fanning
Xem thêm từ fans →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…