EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farine
farine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bột (gạo, khoai)
phấn hoa
bụi phấn (côn trùng)
← Xem thêm từ farinaceous
Xem thêm từ faring →
Từ vựng liên quan
f
fa
far
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…