EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascial
fascial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem fascia chỉ thuộc về
← Xem thêm từ fasciae
Xem thêm từ fascias →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
cia
f
fa
fascia
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…