ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fascicled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fascicled


fascicled /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…