EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascicled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascicled
fascicled /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
← Xem thêm từ fascicle
Xem thêm từ fascicles →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
f
fa
fascicle
ic
led
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…