EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fasciolas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fasciolas
fasciola
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp
sâu lá
← Xem thêm từ fasciolae
Xem thêm từ fasciole →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
CIO
f
fa
fascio
fasciola
la
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…