EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fash
fash /fæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) sự bất diệt, sự phiền toái
ngoại động từ
làm phiền, quấy nhiễu
← Xem thêm từ fascize
Xem thêm từ fashion →
Từ vựng liên quan
as
ash
f
fa
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…