ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fash


fash /fæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) sự bất diệt, sự phiền toái

ngoại động từ


  làm phiền, quấy nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…