ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fashion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fashion


fashion /'fæʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiểu cách; hình dáng
after the fashion of → theo kiểu, giống như, y như
  mốt, thời trang
to set the fashion → đề ra một mốt
in fashion → hợp thời trang
out of fashion → không hợp thời trang
dressed in the height of fashion → ăn mặc đúng mốt
  (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
man of fashion → người phong lưu đài các, người kiểu cách
'expamle'>after (in) a fashion
  tàm tạm, tạm được
in one's own fashion
  theo ý mình, theo cách của mình
the fashion
  những người sang, những người lịch sự
  người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời

ngoại động từ


  tại thành, cấu thành
  nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
=to fashion a vase from clay → nặn một cái bình bằng đất sét

Các câu ví dụ:

1. The expansion of H&M comes as major international brands set up shop in Vietnam to tap a rapidly growing fashion market.

Nghĩa của câu:

Việc mở rộng H&M diễn ra khi các thương hiệu quốc tế lớn mở cửa hàng tại Việt Nam để khai thác thị trường thời trang đang phát triển nhanh chóng.


2. The fashion garments industry, estimated at $5 billion in 2018, is expected to reach $7 billion by 2023, according to Vietnamese retail group Seedcom.

Nghĩa của câu:

Theo tập đoàn bán lẻ Việt Nam Seedcom, ngành hàng may mặc thời trang ước tính đạt 5 tỷ USD vào năm 2018 và dự kiến sẽ đạt 7 tỷ USD vào năm 2023.


3. Bikinis and one-piece swimsuits have been an everyday accessory for many models and celebrities around the world since 2019, with several fashion houses including swimwear in their streetwear collections.


4. Victoria's Secret models pose to mark the countdown to the 2017 Victoria's Secret fashion show in Shanghai on November 18, 2017.


5. Wayne’s Coffee is one of the world-renowned brands from Sweden along with the band ABBA, Volvo cars, IKEA furniture, Absolut vodka, Ericsson mobile phones, and H&M fashion, Högberg said.


Xem tất cả câu ví dụ về fashion /'fæʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…