ex. Game, Music, Video, Photography

The fashion garments industry, estimated at $5 billion in 2018, is expected to reach $7 billion by 2023, according to Vietnamese retail group Seedcom.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ h. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fashion garments industry, estimated at $5 billion in 2018, is expected to reach $7 billion by 2023, according to Vietnamese retail group Seedcom.

Nghĩa của câu:

Theo tập đoàn bán lẻ Việt Nam Seedcom, ngành hàng may mặc thời trang ước tính đạt 5 tỷ USD vào năm 2018 và dự kiến sẽ đạt 7 tỷ USD vào năm 2023.

h


Ý nghĩa

@h /eitʃ/
* danh từ, số nhiều Hs, H's /'eitʃiz/
- h, vật hình H

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…